Tin tức
VIDEO HỘI THOẠI TIẾNG ANH 2 : CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
VIDEO HỘI THOẠI TIẾNG ANH 2 : CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
Khi luyện thi TOEIC những từ mà chúng ta hay gặp thì không thể không nhắc tới chủ đề thời tiết. Nói không đâu xa, ngay cả trong đời sống thường ngày thì chúng ta cũng hay nói về thời tiết rất nhiều. Tuy nhiên chúng ta lại không hoặc rất ít người nắm bắt được các từ vựng ấy. Các hiện tượng thời tiết trong cuộc sống là rất đa dạng nên có thể nói là vốn từ vựng chủ đề này cũng không ít. ORI TOEIC xin giới thiệu đến các bạn từ vựng trong chủ đề về thời tiết, một trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi TOEIC.
Các từ dưới đây đã được sắp xếp theo thứ tự phổ biến giảm dần. Các bạn cố gắng học và nhớ tối thiểu 20 từ nhé.
1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
5. sunny / ˈsʌni /-có nắng
6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
7. dry / draɪ /-khô
8. wet / wet / -ướt
9. hot / hɑːt /-nóng
10. cold / koʊld /-lạnh
11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
14. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
15. the Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
21. rain / reɪn /-mưa
22. snow / snoʊ / -tuyết
23. fog / fɔːɡ /-sương mù
24. Ice / aɪs /-băng
25. Sun / sʌn /-mặt trời
26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
27. cloud / klaʊd / -mây
28. mist / mɪst /-sương muối
29. hail / heɪl /-mưa đá
30. wind / wɪnd /-gió
31. breeze / briːz / -gió nhẹ
32. gale / ɡeɪl /-gió giật
33. frost / frɔːst /-băng giá
34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng
35. sleet / sliːt /-mưa tuyết
36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng
38. Dull / dʌl / -lụt
39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám
40. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết
42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết
44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
48. degree / dɪˈɡriː / độ
49. Celsius / ˈselsiəs / độ C
50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu
52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu
53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
55. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão
59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
60. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
61. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
ĐỂ ĐƯỢC CHỈ DẪN KỸ HƠN VÀ TĂNG KHẢ NĂNG HỌC THÌ MỌI NGƯỜI ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH VỚI ORI TOEIC NHÉ!
Các bài viết khác
- Giới Từ trong TOEIC
- Liên Từ và Giới Từ trong TOEIC.
- REVIEW PHỎNG VẤN HỘI ĐỒNG VIAGS 07/05/2024
- CÁC CÂU HỎI THƯỜNG XUẤT HIỆN KHI THI TUYỂN TIẾP VIÊN HÀNG KHÔNG
- Vietjet Bứt Phá Năm 2024 Với Mục Tiêu Vận Hành Và Môi Trường Đầy Tham Vọng
- Cách nộp hồ sơ ứng tuyển Tiếp viên hàng không EVA Airways
- NHỮNG SAI LẦM PHỔ BIẾN KHI THI TUYỂN TIẾP VIÊN HÀNG KHÔNG
- Reviews đề thi TOEIC ngày 17/04/2024 tại TP.HCM
- Câu Hỏi Phỏng Vấn và Tips Cho Tuyển Dụng Tiếp Viên Hàng Không Cathay Pacific Airlines
- Quy trình tuyển dụng tiếp viên hàng không Cathay Pacific 2024