https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Tin tức

CHINH PHỤC CÁC DẠNG BÀI PART 5 TOEIC

CHINH PHỤC CÁC DẠNG BÀI PART 5 TOEIC

Giới thiệu TOEIC Part 5 Format mới

Part 5 trong Toeic format mới gồm 30 câu hỏi. Trước đây, ở format cũ, part 5 chiếm 40 câu hỏi, và được coi là phần ăn điểm với những bạn mới bắt đầu luyện thi, vì chủ yếu phần kiến thức liên quan tới ngữ pháp, từ loại và dịch nghĩa “cơ bản”. Mình nói “cơ bản” để động viên thôi, chứ thật ra sẽ có một số câu mang tính chất “bẫy”. Sẽ có 4 đáp án ABCD, nhiệm vụ của bạn là lựa chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống hoàn thành câu đó.

CHÚ Ý: BÀI VIẾT HƠI DÀI DO TỔNG HỢP KIẾN THỨC NÊN MONG MỌI NGƯỜI ĐỪNG BỎ QUA MỘT DẠNG NÀO CẢ

Hiểu rõ một số dạng bài hay gặp ở Part 5.

Part 5 gồm các câu hỏi về từ vựng và ngữ pháp. Trong quá trình làm đề mô phỏng , tổng hợp đề thi thật, thầy có rút ra một số dạng câu hỏi thường gặp ở Part 5 như dưới đây. Việc hiểu các dạng câu hỏi sẽ giúp bạn rất nhiều, nhằm chuẩn bị kiến thức trọng tâm cho phần thi này.

Dạng 1: Dịch nghĩa (Meaning) 

Đây có thể coi là dạng bài chiếm nhiều nhất ở part 5. Ở dạng này, 4 đáp án là những từ lẻ không liên quan với nhau về loại từ. Nhiệm vụ của các bạn là phải dịch đáp án/ câu hỏi để tìm được câu trả lời đúng. Khi làm dạng bài bài, bạn cần chú ý:

  • Không đọc và cố hiểu ý nghĩa của cả câu vì rất mất thời gian.
  • Chỉ nên tập trong và Key words ở phía trước và sau chỗ trống để hiểu và ghép các lựa chọn vào. Nếu phù hợp thì chọn luôn.
  • Dạng bài này đòi hỏi lượng từ vựng tương đối, vì vậy hãy học từ vựng hàng ngày.

Ví dụ:

It is a good idea to go through the files _______ to weed out things that can be either thrown out or recycled.

A. absolutely (chắc chắn)

B. relatively (tương đối)

C. periodically (theo định kỳ)

D. reluctantly (một cách do dự)

>> Chỉ nên tập trung vào các Key words: go through (đi qua, xem qua), files (hồ sơ), weed out (loại trừ)

>> như vậy chọn C là ý nghĩa phù hợp nhất

>> Dịch nghĩa : ý tưởng tốt để xem qua các tài liệu theo định kỳ nhằm loại bỏ đi các thứ có thể bỏ đi hoặc có thể tái chế.

Dạng 2: Giới từ (Preposition)

Bạn sẽ phải lựa chọn một giới từ phù hợp với phía trước hoặc sau chỗ trống để hoàn chỉnh cụm từ.

Ví dụ: 

The manager apologize  _____ the damage caused.

A. in

B. for

C. about

D. of

>> Apologize for: xin lỗi về cái gì >> chọn B. 

Ý nghĩa của 25 giới từ thông dụng

  • of (của)
  • in (trong)
  • to (đến)
  • for (dành cho)
  • with (với)
  • on (trên)
  • at (ở / tại)
  • from (từ)
  • by (bởi)
  • about (về)
  • as (như)
  • into (vào trong)
  • like (như)
  • through (xuyên qua / thông qua)
  • after (sau)
  • over (hơn)
  • between (giữa)
  • out (ra ngoài)
  • against (ngược lại với)
  • during (trong thời gian)
  • without (không có)
  • before (trước)
  • under (dưới)
  • around (xung quanh)
  • among (giữa)

Tính từ + giới từ thông dụng

  • afraid of : sợ cái gì
  • angry at : tức giận với
  • aware of: nhận thức về
  • capable of: có khả năng làm gì
  • careless about: bất cẩn về cái gì
  • familiar with: quen thuộc với cái gì
  • fond of: thích thú với cái gì
  • happy about: cảm thấy vui mừng về.
  • interested in: thấy thích thú với cái gì đó.
  • jealous of: ghen tị với
  • made of: được làm bằng
  • made from: được làm từ
  • married to: kết hôn với ai
  • proud of: tự hào về ai
  • similar to: giống với cái gì
  • sorry for: xin lỗi về việc gì
  • sure of: chắc chắn về cái gì đó.
  • tired of: mệt mỏi về cái gì đó.
  • worried about: lo lắng về điều gì đó.
  • based on: dựa trên

Danh từ + giới từ thông dụng

  • approval of : đồng ý về…
  • awareness of: sự nhận thức về.
  • belief in: niềm tin vào cái gì.
  • concern for: quan tâm về cái gì.
  • confusion about: băn khoăn, khó hiểu về cái gì.
  • desire for: đam mê cho cái gì đó.
  • fondness for: thích thú dành cho cái gì đó.
  • hatred of : ghét cái gì.
  • hope for: hi vọng về.
  • interest in: sự thích thú trong việc gì.
  • need for : nhu cầu cho cái gì.
  • participation in: sự tham gia vào cái gì.
  • reason for: lý do cho cái gì đó.
  • respect for: sự tôn trọng dành cho .
  • success in: sự thành công trong việc gì đó.

Động từ + giới từ thông dụng

  • apologize for : xin lỗi về việc gì.
  • ask for : yêu cầu, đòi hỏi cái gì.
  • belong to: thuộc về cái gì.
  • care for: quan tâm về vấn đề gì.
  • hear of: nghe ngóng thông tin về cái gì.
  • know about: biết về việc gì đó.
  • pay for: chi trả cho cái gì.
  • prepare for: chuẩn bị cho cái gì.
  • speak of: nói về vấn đề gì.
  • study for: học để làm gì đó.
  • talk about: nói về cái gì.
  • think about: nghĩ về cái gì
  • worry about: lo lắng về cái gì.

Giới từ + giới từ thông dụng

  • due to : bởi vì
  • except for : ngoại trừ
  • according to : theo
  • instead of : thay vì

Bottom of Form

Dạng 3: Liên từ và Giới từ (Conjunction and Preposition)

Ở part 5, có khoảng 2-3 câu hỏi liên quan tới liên từ. Để phân biệt với giới từ, bạn hãy chú ý về chức năng của 2 loại từ này như sau:

  • Liên từ: liên kết 2 mệnh đề. 
  • Giới từ: liên kết danh từ với danh từ, hoặc liên kết danh từ với mệnh đề.

>> vì vậy trong câu bạn chỉ xác định phía sau chỗ trống là mệnh đề hay là danh từ/ cụm danh từ để lựa chọn. Nếu là mệnh đề thì chọn Liên từ, nếu là danh từ/cụm danh từ/Ving thì chọn Giới từ. Tất nhiên, nhiều trường hợp bạn phải căn cứ cả vào ngữ nghĩa để lựa chọn đáp án phù hợp nữa. Hãy thử ví dụ sau:

______ it rained, the outdoor concert was delayed.

A. Although

B. Despite

C. Because

D. Because of

>> Bạn thấy rằng phía sau chỗ trống là mệnh đề >> lựa chọn Liên từ (chỉ có A và C). Giờ bạn cần hiểu nghĩa để xem phù hợp hay không.

>> Đáp án C – Bởi vì trời mưa nên buổi hòa nhạc ngoài trời bị hoãn.

tổng hợp các liên từ và giới từ theo ý nghĩa tương ứng:

Liên từ

Giới từ

Ý nghĩa

because
as
since

because of
due to

bởi vì

though
although
even though 

despite
in spite of 

mặc dù

while

during

trong khi

before

before
prior to

trước khi

after

after
subsequent to 

sau khi

in order that
so that 

(in order) to V
so as to V  

để mà/ để làm gì.

Dạng 4: Từ loại (Word Form)

Dạng bài Từ loại là một đặc sản của TOEIC part 5. Số lượng câu hỏi chiếm từ 5-7 câu. Để làm tốt phần này, bạn cần hiểu về vị trí, chức năng và hình thức của 3 loại từ cơ bản (tính từ, danh từ, trạng từ).

Tính từ:

– Đứng trước danh từ: beautiful girl, lovely house…

– Đứng sau to be: Mr. Viet Anh is fat.

– Đứng sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…

Ví dụ: She feels tired

– Đứng sau các từ: something, someone, anything, anyone

 Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting.

– Đứng sau keep/make+ (o)+ adj…: Let’s keep our school clean.

– Hình thức: thường có các hậu tố al, ful, ive, able, ous, cult, ish,…

Danh từ:

– Đứng sau to be: I am a student.

– Đứng sau tính từ: a nice school

– Đứng đầu câu làm chủ ngữ

– Đứng sau a/an, the, this, that, these, those…

– Đứng sau tính từ sở hữu : my, your, his, her, their…

– Đứng sau many, a lot of/ lots of , plenty of…

–  Hình thức: thường có các hậu tố tion, sion, ment, ce, ness, er/or.

Trạng từ:

– Đứng sau động từ thường: She runs fast

– Đứng sau tân ngữ: He speaks English fluently

– Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ.

Ex: Suddenly, the police appeared and caught him.

–  Đứng ở giữa câu bị động : The company is strictly controlled.

–  Hình thức: thường kết thúc là đuôi “LY”

Một số trường hợp trạng từ đặc biệt cần lưu ý: Fast (nhanh), hard ( nặng nhọc), hardly (hiếm khi), late (muộn), lately (gần đây)

Ví dụ áp dụng:

Company officials must disclose their  _____ affairs.

A. finance

B. financing

C. financial

D. financer

>> Chỗ trống cần điền TRƯỚC danh từ và SAU tính từ sở hữu >> cần điền TÍNH TỪ.

>> chọn C – thuộc về tài chính.

Mặc dù dạng bài từ loại là dạng bài khá cơ bản, nhưng bạn hãy luyện tập làm đề thật nhiều và làm bài cẩn thận để không bị mất điểm đáng tiếc nhé.

Dạng 5: Hình thái Động từ (Verb form)

Phần hình thái của động từ xuất hiện 2-3 câu trong part 5, thậm chí áp dụng được cả trong part 6. Thầy tổng hợp một số cấu trúc bạn cần ghi nhớ để làm tốt phần này:

to Verb

  • Dùng để chỉ mục đích: She does a lot of exercise to get fit (cô ấy tập thể dục nhiều để giữ thân hình cân đối)
  • Theo sau một số động từ: agree, begin, choose, expect, hope, prepare, want, decide, need, ….

We agree to sign the contract (chúng tôi đồng ý ký hợp đồng)

  • Theo sau cấu trúc bị động: The project is designed to promote the relationship with customers ( dự án được thiết kế để làm tăng mối quan hệ với khách hàng)

Verb nguyên thể

  • Theo sau động từ khuyết thiếu: can, may, must, should, will, could, might, would.

Staff should go to work on time (nhân viên nên đi làm đúng giờ)

  • Theo sau các cấu trúc có  have, let, make

We have the mechanic fix our car. (chúng tôi có thợ sửa xe hơi cho chúng tôi)

The boss lets his staff take a break. (Sếp cho phép nhân viên nghỉ giải lao)

The boss makes the staff work overtime. (Sếp bắt nhân viên làm thêm)

Ving (hiện tại phân từ)

  • Làm chủ ngữ: Making decision is his strength (đưa ra quyết định là điểm mạnh của anh ấy)
  • Theo sau một số động từ avoid, consider, finish, imagine, practice, quit, spend

He avoids making mistakes during the exam (anh ấy tránh mắc sai lầm trong bài thi)

Pii (quá khứ phân từ)

  • Dùng trong cấu trúc câu bị động: be + Pii

The house was built last year (ngôi nhà được xây dựng vào năm ngoái)

  • Theo sau cấu trúc HAVE

We have our car repaired at the garage. 

(chúng tôi có xe hơi được sửa tại garage)

Dạng 6: Thì của động từ kết hợp chủ động bị động

Bạn hãy nắm chắc dấu hiệu nhận biết của 5 thì cơ bản sau:

  • Hiện tại đơn: every day, sometimes, always, often, usually, seldom, never

She brushes her teeth every day (cô ấy đánh răng hàng ngày)

  • Hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, right now, at the present, Look!, Listen!

She is writing her report at the moment (cô ấy đang viết báo cáo ngay lúc này) 

  • Hiện tại hoàn thành: just, yet, never, ever, already, so far, since, for

I have worked at this restaurant since September (tôi làm việc ở nhà hàng này kể từ tháng 9)

  • Quá khứ đơn:  yesterday, last week, two months ago, in 1992.

I went to Tokyo last week (tôi tới Tokyo vào tuần trước)

  • Tương lai đơn :  tomorrow, next Monday, in three weeks, in the future, soon.

The chairman will visit the factory next month (chủ tịch sẽ tới thăm nhà máy vào tháng sau)

Tuy nhiên, mọi chuyện không dừng lại ở mức cơ bản như vậy. Thông thường những câu liên quan về THÌ ĐỘNG TỪ sẽ kết hợp với dạng chủ động và bị động. Bạn cần hiểu ý nghĩa của câu để quyết định xem dùng ý nghĩa chủ động, bị động cho phù hợp.

Ví dụ:  The meeting ___________ in Hanoi tomorrow .

A. will hold

B. will be held

C. holds

D. is holding

>> Bạn thấy rằng có từ TOMORROW >> cần dùng ở tương lai (có A, B). Xem xét ý nghĩa của câu cần dùng câu BỊ ĐỘNG >> chọn B. (buổi họp sẽ được tổ chức ở Hà Nội vào ngày mai)

Dạng 7: Pronoun /  Reflexive / Possessive adjectives (Đại từ, đại từ phản thân, tính từ sở hữu)

A đây rồi ! Phần dễ ăn điểm nhất của Part 5. Một dạng bài khá đơn giản. Mẹo làm bài này là xác định các thành phần xung quanh chỗ trống và áp dụng vào các trường hợp sau:

  • Nếu chỗ trống đứng trước động từ chính >> cần điền chủ ngữ >> chọn các đại từ : he, she, it, they, I, we, you.

Ví dụ: Jamie went home because he was tired

  • Nếu chỗ trống đứng sau động từ chính >> cần điền tân ngữ. 
    • chọn các đại từ : him, her, it, them, me, us, you.

The boss wanted the employees to send her the report by 2pm

  • Chọn đại từ phản thân himself, herself, itself, themselves nếu chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình.

Mr Smith cut himself while preparing the food 

  • Nếu chỗ trống đứng trước danh từ >> cần tính từ sở hữu. >> chọn his, her, its, their.

Mr. Viet Anh finally changed his job

  • Nếu chỗ trống đứng ngay sau danh từ khác >> chọn đại từ phản thân (himself, herself, itself, themselves)

The inspector himself went to construction site to supervise work.

  • Nếu chỗ trống đứng sau giới từ by và sau chỗ trống không có danh từ >> chọn đại từ phản thân (himself, herself, itself, themselves) (ý nghĩa là TỰ LÀM GÌ ĐÓ)

She wanted to do homework by herself.

  • Nếu chỗ trống đứng sau giới từ khác by:
    • Chọn đại từ đóng vai trò tân ngữ him, her, it, them

John didn’t bring an umbrella with him today.

  • Chọn đại từ phản thân himself, herself, itself, themselves nếu chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình

He shouldn’t keep it to himself

  • Riêng các đại từ sở hữu his, hers, its, theirs có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào. Lúc này bạn cần hiểu nghĩa của câu để lựa chọn đáp án.

Her bag is expensive but his is not. (túi của cô ấy đắt nhưng túi của anh ấy thì không)

Dạng 8: Đại từ quan hệ (Relative Pronoun)

Nghe tên thì có vẻ “đao to búa lớn”, nhưng dạng bài liên quan tới đại từ quan hệ mới là phần ăn điểm. Mẹo làm bài này đó là xác định được danh từ, cụm từ thay thế. Bạn hãy ghi nhớ cách sử dụng của các đại từ quan hệ như sau:

  • who: thay thế cho người (đóng vai trò làm chủ ngữ)
  • whom: chỉ người (đóng vai trò làm tân ngữ)
  • which: thay thế cho vật
  • whose: dùng để chỉ sở hữu
  • where: dùng để chỉ nơi chốn
  • when: dùng để chỉ thời gian.
  • why: dùng để chỉ lý do
  • that: dùng để chỉ cho cả người và vật.

Ví dụ: The managers …….. attend the meeting will announce the policies.

  1. who
  2. whose
  3. whom
  4. which

>> Danh từ phía trước là MANAGER – chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ ở mệnh đề quan hệ >> chọn A.

Lưu ý về một số dạng nâng cao của mệnh đề quan hệ.

Đây là phần kiến thức nâng cao hơn chút, dành cho những bạn có mục tiêu trên 800 điểm.

Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Cấu trúc: S + V + O , which + V  + O. (luôn dùng từ which sau dấu “,”)

ý nghĩa: từ WHICH thay thế cho toàn bộ vế đầu tiên, dịch sang tiếng Việt là “điều mà”.

Ví dụ: The company is changing its policy, which can affect the employees. 

(công ty đang thay đổi chính sách, điều mà có thể ảnh hưởng tới nhân viên)

Dạng rút gọn mệnh đề quan hệ

  • Dùng Ving (cho ý nghĩa chủ động)

Ví dụ:  The man who is sitting next to Jenny is my manager.

>> rút gọn: The man sitting next to Jenny is my manager.

(người đàn ông ngồi cạnh Jenny là trưởng phòng của tôi)

  • Dùng Pii (cho ý nghĩa bị động)

Ví dụ: The book which is written by Mr. Viet Anh will be re-published.

>> rút gọn: the book written by Mr. Viet Anh will be re-published.

(cuốn sách được viết bởi Mr. Viet Anh sẽ được xuất bản lại)

  • Dùng to V (theo các cấu trúc có chứa FIRST, LAST, ONLY, ….)

Ví dụ:  He is the first member who complete the sales target.

>> rút gọn: he is the first member to complete the sales target.

(anh ấy là thành viên đầu tiên đạt được mục tiêu kinh doanh)

Khi làm dạng bài rút gọn này, bạn cần chú ý về ý nghĩa của câu, xem nó ở dạng chủ động hay bị động nhé.

Phân biệt WHERE và WHICH

Đây là dạng đánh lừa phổ biến. Để tránh bị bẫy này, bạn cần hiểu rõ chức năng trong câu của phần được thay thế. Nếu phần thay thế đóng vai trò là TRẠNG TỪ NƠI CHỐN thì dùng WHERE, còn nếu đóng vai trò là CHỦ NGỮ hoặc TÂN NGỮ thì chọn là WHICH.

Ví dụ: The chairman wants to visit Hanoi, _____ the headquarter is located.

A. which

B. where

C. when

D. who.

>> bạn thấy rằng ở về mệnh đề quan hệ, Hà Nội đóng vai trò là từ chỉ nơi chốn (nơi mà Headquarter – trụ sở được đặt) >> chọn B. 

Nhưng ở một câu khác như sau:

The chairman wants to visit Hanoi, _____ is a beautiful place.

Vẫn 4 đáp án đó nhưng chỗ trống cần điền là một đại từ quan hệ đóng vai trò làm chủ ngữ >> chọn A – which.

Dạng 10: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ ( Subject – Verb Agreement)

a number of/ the number of

Đây được coi là cặp “kinh điển” trong tiếng Anh. Bạn chỉ cần ghi nhớ như sau:

The number of + N(nhiều) >> động từ chia số ít. (ý nghĩa là: số lượng của cái gì đó)

Ví dụ: The number of members is increasing (số lượng thành viên đang tăng lên)

A number of + N (nhiều) >> động từ chia số nhiều. (ý nghĩa là: nhiều cái gì đó = many)

Ví dụ: A number of members approve of the new policy. (nhiều thành viên đồng ý với chính sách mới)

Chủ ngữ có chứa liên từ kép

Ở một số câu, chủ ngữ xuất hiện liên từ sẽ làm bạn phân vân lựa chọn đáp án để động từ phù hợp với chủ ngữ. Có 2 dạng cấu trúc hay gặp trong TOEIC liên quan tới phần này như sau:

Both A and B >> động từ chia số nhiều.

Ví dụ: Both ABC and XYZ company agree with the terms. (cả 2 công ty ABC và XYZ đều đồng ý với điều khoản)

Either A or B (hoặc A hoặc B), Neither A nor B (không A không B), Not only A but also B (không những A mà còn B) >> động từ chia theo B.

Ví dụ: Neither members nor the manager attends the corporation’s meeting. (thành viên và trưởng phòng đều không tham gia buổi họp của tập đoàn) 

Dạng 11: Đảo ngữ

Đảo ngữ là một phần kiến thức nâng cao trong tiếng Anh. Trong bài thi TOEIC, bao giờ cũng có ít nhất 1 câu liên quan đến đảo ngữ, thường để đánh lừa thí sinh. Bạn hãy thử ví dụ sau:

Only by implementing new rules  _______ the issues.

A. the company can control

B. can the company control

C. the company controls

D. to control the company

>> nhiều bạn sẽ lựa chọn đáp án A. Dịch nghĩa ra thì rất hợp lý, nhưng về cấu trúc ngữ pháp thì lại sai. Vì câu có ONLY được đảo lên đầu nên phải áp dụng đảo ngữ >> chọn B.

>> Mẹo tránh bẫy: trong những câu bắt đầu bằng những từ sau, bạn hãy chú ý để áp dụng cấu trúc đảo ngữ dạng TRỢ ĐỘNG TỪ + CHỦ NGỮ + ĐỘNG TỪ (nguyên thể). Những từ đứng ở đầu câu làm đảo ngữ: NO, ONLY, RARELY, HARDLY, NEVER, ….

Ngoài ra, bạn cũng cần ghi nhớ 3 cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện, một dạng rất phổ biến trong bài thi TOEIC.

Đảo ngữ điều kiện loại 1. 

Cấu trúc: Should + S + V + O, S + will/can/may/should + V + O.

Should you study harder, you can pass with higher score.

Đảo ngữ điều kiện loại 2.

Cấu trúc 1: Were  + S + O, S + would/could/might + V + O.

Were I you, I would study harder.

Cấu trúc 2: Were + S + to V + O, S would/could/might + V + O.

Were she to study harder, she would pass the exam.

Đảo ngữ điều kiện loại 3.

Cấu trúc: Had + S + Pii, S + would have Pii + O.

Had she studied harder, she would have passed the exam.

 

Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73