https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

"XỬ GỌN" CÁC DẠNG CÂU HỎI TRONG PART 2 TOEIC

      Với yêu cầu tự nghe 100% mà không có bất kì hình ảnh gợi ý gì, PART 2 trong đề thi TOEIC đòi hỏi người nghe phải hiểu và chọn đáp án đúng.

      25 câu được trải dài với nhiều dạng câu hỏi khác nhau thể hiện sự đa dạng của đề thi cũng từ đó cần đến sự “ thấu hiểu tường tận” của người học.

      Hôm nay, với bài viết này ORI sẽ phân tích từng dạng câu hỏi cụ thể xuất hiện trong PART 2 để giúp bạn nắm vững hơn về kiến thức cũng như rút ra một số phương pháp để hoàn thành tốt PART 2 nhé.

²WH - QUESTION - CÂU HỎI WH:

Câu hỏi : WHO = Ai => Hỏi người

lLoại bỏ các câu trả lời YES/NO

lCâu trả lời thường sẽ là:

nTên riêng (John, Peter,…)

nTên phòng ban, chức vụ ( Marketing Department, Sales Department, Assistant, Accountant, Manager,…)

nTên riêng công ty

nAsk + tên ai đó (Ask Amy)

nI don’t know

lExample:

1. Who organized the meeting schedule? (Ai đã xếp lịch trình cuộc họp?)

=> Mr. Rogers did. (Ông Rogers.)

 

2. Who will meet me at the airport? (Ai sẽ gặp tôi ở sân bay?)

A) Yumeko, my assistant. (Yumeko, trợ lý của tôi.)

B) Yes, from nine to eleven. (Vâng, từ 9 đến 11 giờ.)

C) There’s a plane here. (Có một cái máy bay ở đây.)

 

- Câu hỏi : WHAT = Cái gì ? => Hỏi thông tin

lCâu hỏi với What thường rất đa dạng : WHAT + danh từ => đây sẽ là phần quyết định cho câu trả lời với nội dung về tên, màu sắc, thời gian, giá cả, môn thể thao, thời tiết,…

lLưu ý các từ khóa: WHAT TIME …?; WHAT COLOR …?; WHAT FLOOR …?; WHAT KIND OF …?; WHAT’S WEATHER …?; ….

lExample:

1. What time will you leave for the meeting ? (Mấy giờ bạn sẽ đi họp?)

=> Right after lunch. (Ngay sau bữa ăn.)

 

2. What’s the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

=> It’s sunny. (Trời thì nắng.)

 

3. What is on the schedule for tomorrow? (Có gì trên lịch trình vào ngày mai?)

=> A meeting with technnicians. (Một cuộc họp với các kĩ thuật viên.)

 

4. What should I wear to the party? ( Tôi nên mặc cái gì đến buổi tiệc?)

=> Put on your new black dress. ( Hãy mặc chiếc đầm đen mới của bạn.)

 

- Câu hỏi: WHERE = Ở đâu? => Hỏi nơi chốn

lCâu trả lời thường có : GIỚI TỪ + Nơi chốn

nAT/IN/ON

nOpposite : Đối diện

nNex to: Kế bên ; Near : Gần ; Tobe close to : Gần với

nRight/Left across : Ngay bên trái/phải

nTry + Place : Thử nơi nào đó

lExample:

Where is the meeting room? (Phòng họp ở đâu vậy)

A) Thanks, I’ll be there soon. (Cảm ơn, tôi sẽ đến đó sớm.)

B) At second floor. (Ở tầng hai.)

C) I’ll call you. (Tôi sẽ gọi cho bạn.)

 

- Câu hỏi: WHEN = Khi nào? => Hỏi về thời gian

lCâu trả lời thường có : GIỚI TỪ/LIÊN TỪ CHỈ THỜI GIAN+ khoảng thời gian (….. day/week/ month/ year)

nAT/ IN/ ON 

nAbout : Khoảng = > About 2 years. (Khoảng 2 năm.)

nBy : Trước => By Thursday. (Trước thứ năm.)

nAt the end of …. : Vào cuối # At the begining of …. : Vào đầu

=> At the end of November : Vào cuối tháng mười một.

nAs soon as : Ngay khi

nUntil : cho đến => Not until : mãi cho đến khi

nBefore : Trước # After : Sau

lExample:

When wil you go to Canada? (Khi nào bạn sẽ đi đến Canada?)

A) It’s near a lake. (Nó gần một cái hồ)

B) In December. (Vào tháng 12.)

C) For two weeks (Trong 2 tuần.)

 

- Câu hỏi : WHY = Tại sao ? => Hỏi nguyên nhân, lý do

lCâu trả lời thường bắt đầu với : Because/Because of/Due to/Owning to/As/Since/ Thank to,…

lTuy nhiên trong một số trường hợp không xuất hiện những từ khóa trên thì bạ cần phải hiểu nghĩa của từng đáp án để chọn ra 1 câu trả lời thích hợp nhất.

lExample:

1. Why did the flight from HongKong arrive so late? (Tại sao chuyến bay từ Hồng Kông lại đến trễ như vậy?)

A) No, it’s a new plane. (Không, nó là một chiếc máy bay mới.)

B) Probably because of the weather. (Có thể là vì thời tiết.)

C) I’ve been there recently. (Tôi ở đó dạo gần đây.)

 

2. Why did we order the cleaning supplies from a different company?

(Tại sao bạn lại đặt chất tẩy rửa từ một công ty khác?)

A) Until Tuesday. (Cho đến thứ ba.)

B) Through a catalog. (Thông qua quyển danh mục.)

C) The prices were much cheaper.  (Giá cả thì rẻ hơn nhiều.)

lLưu ý: WHY DON’T + S + V-0 …. ? : Tại sao … không ? => Câu đề nghị # Câu hỏi WHY để hỏi nguyên nhân, lý do.

lExample:

Why don’t you ask some of the interns to help you with the project?

=> Tại sao bạn không hỏi 1 vài thực tập sinh để giúp bạn với cái dự án?

A) A graph showing sales projection. (Biểu đồ thể hiện việc dự đoán trong doanh số.)

B) I did enjoy the internship. (Tôi đã rất thích thú với kì thực tập.)

C)  That’s a good idea. (Đó là một ý hay.)

 

²CÂU HỎI VỚI HOW:

- HOW LONG : Bao lâu ….? => Hỏi về khoảng thời gian # When : Khi nào ….? => Hỏi về mốc thời gian.

=> Example: How long have you been working on the presentation? (Từ trước tới giờ bạn đã tốn bao nhiêu thời gian để hoàn thành bài thuyết trình?)

A) For almost a month. (Gần như một tháng.)

B) It should take a few week. (Nó sẽ tốn một vài tuần.)

C) Yes, I bought him a present. (Vâng, tôi đã mua cho anh ấy một món quà.)

- HOW OFTEN : Bao lâu một lần? => Hỏi về mức độ tần suất => Câu trả lời thường sẽ là ONCE/TWICE/THREE TIMES/….. A DAY/WEEK/MONTH/YEAR : 1/2/3/… lần một ngày/tuần/tháng/năm

=> Example: How often do you play tennis? (Bạn chơi quần vợt bao lâu 1 lần?) => Three times a month. (Ba lần / 1 tuần.)

- HOW MUCH : Bao nhiêu ? => Hỏi giá tiền => Câu trả lời sẽ chứa mệnh giá tiền như DOLLARS hoặc EUROS.

=> Example: How much is the hat? (Cái nón giá bao nhiêu?) => Fifty dollars. (50 đô la)

- HOW MANY: Có bao nhiêu ? => Hỏi về số lượng => Câu trả lời sẽ có số.

=> Example: How many apple do you have? (Bạn có bao nhiêu trái táo) => Ten. (10)

- HOW FAR : Bao xa ? => Hỏi về khoảng cách => Câu trả lời thường xuất hiện những đon vị chỉ khoảng cách như KILOMETER hoặc MILE hoặc METER.

=> Example : How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường là bao xa?) => About 2 kilometers. (Khoảng 2 kilomet)

- HOW : Như thế nào ? => Hỏi cách thức => Câu trả lời thường sẽ đưa ra lời giải thích, hướng dẫn

=> Example: How did you get the discount coupons? (Làm thế nào mà bạn có được phiếu giảm giá vậy?)

A) I signed up for them online. (Tôi đã đăng ký trực tuyến.)

B) Usually fifteen percent off. (Thường giảm 15%.)

C) No, the mail hasn’t arrived. (Không, thư vẫn chưa đến.)

 

²YES/NO QUESTION - CÂU HỎI YES/NO:

- Cấu trúc:

TRỢ ĐỘNG TỪ (DO/DOES/DID/HAVE/HAS/WILL) + S + V-0 + ….?

- Câu trả lời sẽ là YES/NO + ý nói thêm hoặc mang Ý GIÁN TIẾP.

- Example:

lDo you know Amy? (Bạn có biết anh ấy không?)

=> Yes, she is my friend in university. (Vâng, cô ấy là bạn của tôi ở trường đại học.)

lHave you met our manager yet? (Từ trước đến giờ bạn đã gặp quản lý của chúng ta hay chưa?)

=> I first saw her at the party last week. (Tôi đã thấy cô ấy lần đầu tiên ở buổi tiệc tuần trước.)

 

²TAG QUESTION - CÂU HỎI ĐUÔI:

- Câu hỏi đuôi được dùng trong trường hợp muốn xác định lại ý nghĩ của ai đó. => Câu trả lời sẽ thường tương tự với câu hỏi YES/NO.

- Example: You know Amy, don’t you? (Bạn biết Amy đúng chứ?)

=> Yes, she is my friend in university. (Đúng vậy, cô ấy là bạn của tôi ở trường đại học.)

 

²STATEMENT - CÂU TRẦN THUẬT:

- Câu hỏi thường sẽ:

lPhát biểu ý kiến => Chọn câu trả lời có nghĩa phù hợp nhất.

lĐưa ra nhận định => Đồng ý hay phản đối

- Dạng câu này trong Part 2 khá là khó nên đòi hỏi người nghe phải hiểu cả 3 đáp án được đưa ra để có thể tìm ra CÂU TRẢ LỜI HỢP LÝ NHẤT.

- Example: I’m going out to take a lunch break. (Tôi dự định đi ra ngoài ăn trưa.)

A) Can I join with you? (Tôi có thể đi cùng bạn không?)

B) It’s breaktime.   (Đây là giờ giải lao.)

C) That is restaurant is my favourite. (Đó là nhà hàng yêu thích của tôi.)

 

² CHOICE QUESTION - CÂU HỎI LỰA CHỌN:

- Câu hỏi thường sẽ xuất hiện từ "OR" => Thể hiện sự lựa chọn => Tập trung từ khóa trọng tâm "A OR B".

- Câu trả lời chứa LỰA CHỌN ĐÃ ĐƯỢC ĐỀ XUẤT trong câu hỏi, hoặc GIÁN TIẾP.

- Example: Would you prefer discuss this before he arrives, or during lunch? (Bạn muốn thảo luận điều này trước khi anh ấy đến hay trong suốt buổi ăn trưa.)

=> Let's talk about it now. (Hãy nói về nó bây giờ.)

ORI vừa phân tích một cách rõ ràng các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong PART 2 của đề thi TOEIC. Bạn hãy luyện tập nghe thường xuyên để rút ra thêm nhiều kinh nghiệm cho bản thân để có thể đạt được số điểm cao nhất mà mình có thể nhé.

Tham khảo ngay các khóa học tại ORI để TIẾNG ANH không làm khó được bạn:

Dành cho người MẤT GỐC TIẾNG ANH

Khóa học đảm bảo TOEIC ĐẦU RA 600 +

Dành cho LUYỆN THI TIẾP VIÊN HÀNG KHÔNG

<<<Đặc biệt, ORI sẽ hỗ trợ và hướng dẫn cho học viên làm hồ sơ phỏng vấn và xin việc cả trước và sau khi có bằng TOEIC 600+ trong tay>>>

============================================

Địa chỉ tại: 25/3 Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

 

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73