https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

TỪ VỰNG TOEIC | 49 CHỦ ĐỀ VỚI HƠN 600 TỪ VỰNG TOEIC

600 từ vựng TOEIC – Tự ôn thi TOEIC với giá 0 đồng

49 chủ đề VỚI HƠN 600 từ vựng TOEIC

 

600 từ vựng TOEIC – đối với bạn nào quan tâm về kì thi TOEIC thì chắc hẳn không còn xa lạ với con số này nữa. Đây là mốc từ vựng tối thiểu bạn cần trang bị để có thể đạt số điểm TOEIC 500 trở lên.

 

Dưới đây là hơn 600 từ vựng TOEIC (chính xác là 681 từ vựng TOEIC) bạn cần biết, đã chia theo 49 chủ đề thông dụng nhất để giúp bạn đọc dễ dàng hơn trong việc học từ vựng.

Bao gồm:

1. Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết)

2. Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng)

3. Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm)

4. Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở)

5. Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt)

6. Computers (Máy tính)

7. Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty)

8. Office Procedures (Các quy trình trong công sở)

9. Electronics (điện tử)

10. Correspondence (Thư tín thương mại)

11. Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng)

12. Applying and Interviewing. (Ứng tuyển và phỏng vấn)

13. Hiring and Training. (Tuyển dụng và đào tạo)

14. Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích)

15. Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, lương hự và thưởng)

16. Shopping (Mua sắm)

17. Ordering Supplies ( Đặt hàng)

18. Shipping (Vận chuyển hàng)

19. Invoices (In hoá đơn)

20. Inventory (Hàng hóa)

21. Banking (Ngân hàng)

22. Accounting (Kế toán)

23. Investments (Sự đầu tư)

24. Taxes (Thuế)

25. Property and department (Bản báo cáo tài chính)

26. Board Meetings and committees (Hội đồng Bạn quản trị và Ủy ban)

27. Quality control (Ban quản lý chất lượng)

28. Product Development (Phát triển sản phẩm)

29. Renting and Leasing (Thuê và cho thuê)

30. Selecting a Restaurant (Chọn lựa nhà hàng)

31. Eating out (Ăn bên ngoài)

32. Ordering Lunch (Đặt ăn trưa)

33. Cooking as a career (Nghề nấu ăn)

34. Events (Sự kiện)

35. General Travel (Du lịch tổng quan)

36. Airlines (Hàng không)

37. Trains (Tàu điện)

38. Hotels (Khách sạn)

39. Car Rentals (Thuê xe hơi)

40. Movies (Phim)

41. Theater (Rạp hát)

42. Music (Âm nhạc)

43. Museums (Bảo tàng)

44. Media (Truyền thông)

45. Doctor’s Office (Văn phòng bác sĩ)

46. Dentist’s office (Phòng Nha sĩ)

47. Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)

48. Hospitals (Bệnh viện)

49. Pharmacy (Ngành dược)

 

Tải tài liệu tại đây

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73