https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG TỪ A-Z

TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG TỪ A-Z

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao việc nắm vững từ vựng chuyên ngành hàng không lại quan trọng đối với sự thành công của bạn trong ngành này? Từ vựng hàng không không chỉ là một phần quan trọng của việc hiểu và truyền đạt thông tin chính xác, mà còn mang lại những lợi ích to lớn cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Khi bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành hàng không, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với hành khách và đồng nghiệp, hiểu rõ các quy trình hoạt động hàng không, và nắm bắt được những yêu cầu an toàn và quy định ngành. Hãy cùng chúng tôi khám phá lợi ích đáng kể mà việc sở hữu từ vựng hàng không mang lại trong hành trình chinh phục ước mơ tiếp viên hàng không của bạn.

 

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Có lẽ bạn đã từng nghe nói rằng từ vựng hàng không chỉ giới hạn ở một số. Tuy nhiên, khi bước vào thế giới của ngành hàng không, bạn sẽ phát hiện ra rằng từ vựng chuyên ngành này cực kỳ đa dạng và phong phú. Từ các thuật ngữ kỹ thuật đến các biểu đạt thông dụng trong quy trình bay và dịch vụ hành khách, từ vựng hàng không mang đến một kho tàng từ vựng rộng lớn để bạn khám phá. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không được sắp xếp từ A – Z thông dụng nhất dành cho bạn, sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nghe và hiểu được những dòng thông báo, thủ tục ở sân bay.

 

A:

  • Air Traffic Control (ATC): Điều khiển không lưu.
  • Aircraft: Máy bay.
  • Airfield: Đường băng.
  • Airline: Hãng hàng không.
  • Airport: Sân bay.
  • Altitude: Độ cao.
  • Approach: Tiếp cận.

B:

  • Baggage: Hành lý.
  • Boarding: Lên máy bay.
  • Boeing: Hãng sản xuất máy bay Boeing.
  • Cabin: Buồng lái.
  • Cargo: Hàng hóa.
  • Check-in: Làm thủ tục.

C:

  • Clearance: Giấy phép bay.
  • Cockpit: Buồng lái.
  • Concourse: Sảnh chờ.
  • Control Tower: Tháp kiểm soát.
  • Crew: Phi hành đoàn.
  • Customs: Hải quan.

D:

  • Deicing: Tẩy tuyết.
  • Departure: Chuyến bay cất cánh.
  • Destination: Điểm đến.
  • Direct Flight: Chuyến bay thẳng.
  • Diversion: Chuyển hướng chuyến bay.
  • Duty-Free: Hàng miễn thuế.

E:

  • Emergency Exit: Lối thoát hiểm.
  • Engine: Động cơ.
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian khởi hành dự kiến.
  • Evasive Action: Biện pháp tránh.
  • Excess Baggage: Hành lý thừa.
  • Expansion Joint: Móng giãn nở.

F:

  • Final Approach: Tiếp cận cuối cùng.
  • First Class: Hạng đầu tiên.
  • Flight Attendant: Tiếp viên hàng không.
  • Frequent Flyer: Hành khách thường xuyên bay.
  • Fuselage: Thân máy bay.
  • Fuel: Nhiên liệu.

G:

  • Gate: Cổng lên máy bay.
  • Glide Path: Quỹ đạo lướt.
  • Ground Crew: Phi đội mặt đất.
  • Groundspeed: Tốc độ trên mặt đất.
  • Gust: Cơn gió mạnh.
  • Gyroscope: Bộ phận đo hướng máy bay.

H:

  • Hangar: Nhà ga.
  • Helicopter: Trực thăng.
  • Holding Pattern: Mô hình giữ chỗ.
  • Hover: Bay giữ chỗ.
  • Hypoxia: Thiếu ôxy.
  • IFR (Instrument Flight Rules): Quy tắc bay theo dụng cụ.

I:

  • ILS (Instrument Landing System): Hệ thống định vị hạ cánh.
  • Immigration: Di trú.
  • In-flight: Trên chuyến bay.
  • Intercom: Hệ thống truyền thông nội bộ.
  • International: Quốc tế.
  • Jet Engine: Động cơ phản lực.

L:

  • Landing Gear: Bộ chân đáy máy bay.
  • Layover: Dừng chân.
  • Load Factor: Hệ số tải.
  • Long-haul Flight: Chuyến bay dài hạng.
  • Luggage: Hành lý.
  • Luxury Jet: Máy bay hạng sang.

M:

  • Mach Speed: Vận tốc Mach.
  • Maneuver: Manơvre.
  • Middle Seat: Ghế giữa.
  • Monoplane: Máy bay một cánh.
  • Multistop: Chuyến bay dừng nhiều điểm.
  • Navigation: Định vị.

N:

  • Narrow-body: Máy bay hẹp thân.
  • No-Fly Zone: Khu vực cấm bay.
  • Nonstop: Chuyến bay không dừng.
  • NTSB (National Transportation Safety Board): Ban An toàn Giao thông Quốc gia.
  • Nautical Mile: Hải lý.
  • Overhead Bin: Ngăn trên đầu.

O:

  • Onboard: Trên máy bay.
  • Overbooked: Đặt chỗ nhiều hơn số lượng ghế.
  • Overhead Compartment: Ngăn trên đầu.
  • Oxygen Mask: Mặt nạ ôxy.

P:

  • PNR (Passenger Name Record): Hồ sơ hành khách.
  • Pilot: Phi công.
  • Propeller: Cánh quạt.
  • Pushback: Lùi máy bay.
  • Runway: Đường băng.
  • Rudder: Bộ phận lái.

S:

  • Safety Demonstration: Biểu diễn an toàn.
  • Scheduling: Lập lịch.
  • Seating Chart: Bản đồ chỗ ngồi.
  • Security Check: Kiểm tra an ninh.
  • Tailwind: Gió sau.
  • Takeoff: Cất cánh.

T:

  • Terminal: Nhà ga.
  • Touchdown: Hạ cánh.
  • Turbulence: Sự lay động không khí.
  • Turnaround: Quay đầu.
  • Two-Way Radio: Đài phát thanh hai chiều.

U:

  • Unaccompanied Minor: Trẻ em đi một mình.
  • Uncontrolled Airspace: Không gian không kiểm soát.
  • Upgrade: Nâng hạng.
  • US Customs and Border Protection: Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ.

V:

  • VFR (Visual Flight Rules): Quy tắc bay tầm nhìn.
  • VIP Lounge: Phòng chờ VIP.
  • Vortex: Luồng xoáy.
  • VOR (VHF Omnidirectional Range): Hệ thống định hướng vô hướng VHF.

W:

  • Wing: Cánh máy bay.
  • Winglet: Đuôi cánh.
  • Withholding Tax: Thuế nộp trước.
  • WT (Weight and Balance): Trọng lượng và cân bằng.

X:

  • Xenon Strobe Light: Đèn nháy xenon.
  • X-ray Scanner: Máy quét tia X.

Y:

  • Yaw: Trượt ngang.
  • Yoke: Tăng đòn lái.

Z:

  • Zero-fuel Weight: Trọng lượng không nhiên liệu.

 

2. Khoá học tiếng Anh giao tiếp phỏng vấn tiếp viên hàng không của ORI có những ưu điểm gì?

Khoá học bao gồm:

  • Học kèm với giáo viên về lý thuyết, sau khi học lý thuyết xong sẽ được chuyển sang học mô phỏng vòng thi cùng các bạn
  • Hướng dẫn giới thiệu về bản thân, gia đình, học vấn ấn tượng nhất.
  • Tư vấn xây dựng kinh nghiệm có lợi cho hồ sơ phỏng vấn và được nhà tuyển dụng yêu thích nhất.
  • Hướng dẫn trả lời những câu hỏi chuyên về từng Hãng hàng không mà bạn đi phỏng vấn HAY ĐƯỢC HỎI NHẤT TRONG CÁC KỲ THI.
  • Chuẩn bị cho bạn tốt nhất những câu hỏi về TÌNH HUỐNG TRÊN MÁY BAY khó và bất ngờ trước.
  • Hướng dẫn cách thức trả lời để vượt qua những câu hỏi dạng TÔI KHÔNG BIẾT vừa duyên vừa không bị bắt bẻ.
  • TOÀN BỘ BÀI PHỎNG VẤN ĐƯỢC SỬA CHI TIẾT CHO TỪNG HỌC VIÊN.
  • Đào tạo bạn đọc Thông báo trên máy bay bằng tài liệu của Vietjet Air.
  • Sửa phát âm và nhịp điệu phỏng vấn để có giọng diễn cảm nhiệt huyết và thuyết phục

 

Chi tiết khoá học:

  • Học 20 buổi tượng trưng (Nếu gấp thì sẽ rút ngắn thời gian học lại để kịp phỏng vấn, nếu bạn học chậm hay chưa nắm vững thì sẽ kéo dài thời gian học ra). 
  • GIỜ HỌC SẼ ĐƯỢC THÔNG BÁO SAU KHI ĐĂNG KÝ.
  • Giá khoá học: 3 triệu/ bảo hành 6 tháng. 

Đăng ký khoá học của ORI tại đây: https://oritoeicdreamjob.com/khoa-hoc/tieng-anh-giao-tiep-phong-van-tvhk.htm

 

SĐT/ZALO: 0906 303 373 (Ms.Diễm)

                07788 45689 (Ms.Loan)

Địa chỉ: 25/3 Thăng Long, Phường 4, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73