Chia sẻ tài liệu
CHI TIẾT - MẸO LÀM BÀI TOEIC PART 3
Part 3 TOEIC gồm có 39 câu = 13 đoạn hội thoại. 1 Đoạn hội thoại gồm 3 câu hỏi. Mỗi câu gồm 4 đáp án (A, B, C và D)
Nhiệm vụ: Nghe máy đọc và chọn đáp án phù hợp nhất với câu hỏi. Vậy làm sao để làm phần này vừa nhanh vừa chính xác? Hãy cùng tìm hiểu các mẹo làm bài thi Part 3 và những từ vựng hay gặp trong bài viết này cùng ORI nhé!
I) CÁCH LÀM PART 3 TRONG ĐỀ THI TOEIC
B1:
- Đọc và dịch trước 3 câu hỏi (dịch luôn đáp án nếu như có thời gian)
- Xác định xem câu hỏi đó là giọng nam hay nữ sẽ đọc
B2:
Xác định nghe theo phương pháp
+ 1-2-3 ( dạng dễ )
+ 2-3-1 ( dạng nâng cao )
Dạng dễ khoảng 8-9 câu (1-2-3) |
Dạng khó khoảng 4-5 câu (2-3-1) |
Thông thường cách là sẽ là nghe theo thứ tự từ trên xuống dưới |
Ở dạng nâng cao, những câu hỏi đầu tiên mà thuộc dạng câu TỔNG QUÁT, thường thì phải nghe hết đoạn hội thoại thì mới biết được đáp án, thế nên khi gặp trường hợp như vậy mình sẽ làm theo phương pháp (2-3-1) để tránh tình trạng vì quá chú tâm vào câu đầu tiên mà không nghe được 2 câu còn lại. |
B3: Vừa nghe vừa chọn đáp án
B4: trong quá trình máy đọc 3 câu hỏi của đoạn vừa đọc, thì mình sẽ chuyển sang tiếp tục đọc và dịch trước 3 câu hỏi của đoạn tiếp theo.
Có 4 dạng trả lời trong Part 03 giữa đáp án gợi ý và phần bài nghe (tương tự phần đọc Part 7
Dạng 1 |
Dạng 2 |
Dạng 3 |
Dạng 4 |
Y hệt (10%) |
Từ đồng nghĩa (20%) |
Diễn tả theo 1 cách khác (30%) |
Loại suy (đáp án đúng không có rõ ràng, nhưng 03 đáp án kia SAI ( 40%) |
II) Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
Trong TOEIC Listening Part 3, có một số chủ đề thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Hiểu rõ các chủ đề này sẽ giúp thí sinh nắm bắt nội dung và trả lời câu hỏi một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3:
1. Business/Job - Công việc: Các đoạn hội thoại thường xoay quanh các tình huống và yêu cầu công việc, bao gồm cuộc họp, giao tiếp với đồng nghiệp, báo cáo công việc, và lịch làm việc.
2. Travel - Du lịch: TOEIC Listening Part 3 cũng thường đề cập đến các tình huống liên quan đến du lịch, như đặt phòng khách sạn, thuê xe, mua vé máy bay, và tham quan địa điểm du lịch.
3. Entertainment - Giải trí: Các cuộc trò chuyện về giải trí, như xem phim, đọc sách, nghe nhạc, và tham gia các hoạt động vui chơi thể thao, cũng là một chủ đề phổ biến trong TOEIC Listening Part 3.
4. Shopping - Mua sắm: Các tình huống mua sắm, bao gồm đặt hàng, đổi trả hàng, và thảo luận về sản phẩm và dịch vụ, cũng thường xuất hiện trong phần thi này.
5. Cultural and Social event - Văn hóa xã hội: Đôi khi, các đoạn hội thoại sẽ liên quan đến văn hóa và sự kiện xã hội, như các cuộc triển lãm, buổi hòa nhạc, lễ hội, và các hoạt động cộng đồng.
III) Từ vựng về các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
Business/Job - Công việc
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Promotion |
danh từ (n) |
/prəˈmoʊʃən/ |
Sự thăng tiến, sự thăng chức |
Negotiation |
danh từ (n) |
/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ |
Sự đàm phán |
Collaboration |
danh từ (n) |
/kəˌlæbəˈreɪʃən/ |
Sự cộng tác |
Productivity |
danh từ (n) |
/ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ |
Năng suất |
Evaluate |
động từ (v) |
/ɪˈvæljueɪt/ |
Đánh giá |
Implement |
động từ (v) |
/ˈɪmpləˌmɛnt/ |
Thực hiện |
Streamline |
động từ (v) |
/ˈstriːmˌlaɪn/ |
Tối ưu hóa |
Delegate |
động từ (v) |
/ˈdɛləˌɡeɪt/ |
Ủy thác |
Strategic |
tính từ (adj) |
/strəˈtiːdʒɪk/ |
Tính chiến lược |
Competent |
tính từ (adj) |
/ˈkɑːmpɪtənt/ |
Có năng lực |
Reliable |
tính từ (adj) |
/rɪˈlaɪəbəl/ |
Đáng tin cậy |
Innovative |
tính từ (adj) |
/ˈɪnəˌveɪtɪv/ |
Đổi mới |
Effectively |
trạng từ (adv) |
/ɪˈfɛktɪvli/ |
Một cách có hiệu quả |
Efficiently |
trạng từ (adv) |
/ɪˈfɪʃəntli/ |
Một cách có hiệu suất |
Proactively |
trạng từ (adv) |
/proʊˈæktɪvli/ |
Một cách chủ động |
Strategically |
trạng từ (adv) |
/strəˈtiːdʒɪkli/ |
Một cách có chiến lược |
Travel - Du lịch
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Destination |
danh từ (n) |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Itinerary |
danh từ (n) |
/aɪˈtɪnəˌrɛri/ |
Lịch trình |
Accommodation |
danh từ (n) |
/əˌkɑːməˈdeɪʃən/ |
Chỗ ở |
Sightseeing |
danh từ (n) |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
Tham quan |
Explore |
động từ (v) |
/ɪkˈsplɔːr/ |
Khám phá |
Reserve |
động từ (v) |
/rɪˈzɜːrv/ |
Đặt trước |
Discover |
động từ (v) |
/dɪˈskʌvər/ |
Khám phá, tìm ra |
Navigate |
động từ (v) |
/ˈnævɪˌɡeɪt/ |
Điều hướng |
Exotic |
tính từ (adj) |
/ɪɡˈzɑːtɪk/ |
Kỳ lạ, độc đáo |
Picturesque |
tính từ (adj) |
/ˌpɪktʃəˈrɛsk/ |
Đẹp như tranh vẽ |
Memorable |
tính từ (adj) |
/ˈmɛmərəbəl/ |
Đáng nhớ |
Adventurous |
tính từ (adj) |
/ədˈvɛnʧərəs/ |
Mạo hiểm, phiêu lưu |
Freely |
trạng từ (adv) |
/ˈfriːli/ |
Một cách tự do |
Cautiously |
trạng từ (adv) |
/ˈkɔːʃəsli/ |
Một cách thận trọng |
Comfortably |
trạng từ (adv) |
/ˈkʌmfərtəbli/ |
Một cách thoải mái |
Adventurously |
trạng từ (adv) |
/ədˈvɛnʧərəsli/ |
Một cách mạo hiểm, phiêu lưu |
Entertainment - Giải trí
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Performance |
danh từ (n) |
/pərˈfɔːrməns/ |
Buổi biểu diễn |
Audience |
danh từ (n) |
/ˈɔːdiəns/ |
Khán giả |
Entertainment |
danh từ (n) |
/ˌɛntərˈteɪnmənt/ |
Giải trí |
Ticket |
danh từ (n) |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé |
Perform |
động từ (v) |
/pərˈfɔːrm/ |
Biểu diễn |
Attend |
động từ (v) |
/əˈtɛnd/ |
Tham dự |
Enjoy |
động từ (v) |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thưởng thức, tận hưởng |
Entertain |
động từ (v) |
/ˌɛntərˈteɪn/ |
Giải trí, tiếp đãi |
Entertaining |
tính từ (adj) |
/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ |
Thú vị, tính giải trí |
Memorable |
tính từ (adj) |
/ˈmɛmərəbəl/ |
Đáng nhớ |
Captivating |
tính từ (adj) |
/ˈkæptɪveɪtɪŋ/ |
Hấp dẫn |
Interactive |
tính từ (adj) |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
Tương tác |
Energetically |
trạng từ (adv) |
/ˌɛnərˈdʒɛtɪkli/ |
Một cách năng động |
Actively |
trạng từ (adv) |
/ˈæktɪvli/ |
Một cách tích cực |
Enthusiastically |
trạng từ (adv) |
/ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ |
Một cách hăng hái |
Successfully |
trạng từ (adv) |
/səkˈsɛsfəli/ |
Một cách thành công |
====================================
KHOÁ HỌC TẠI ORI GIÚP BẠN THI VÀO HÀNG KHÔNG bao gồm
TOEIC theo yêu cầu của hãng (2 kỹ năng Nghe Đọc), ĐẢM BẢO đầu ra từ 500-800+
Kỹ năng giao tiếp phạn xạ bằng tiếng Anh
Kỹ năng Phỏng Vấn xin việc, giao tiếp chuyên phỏng vấn xin việc bằng song ngữ Anh/Việt
Dịch vụ hướng dẫn thiết kế nội dung và trình bày CV để được gọi phỏng vấn
LIÊN HỆ
Hotline 07788 45689 (Zalo, Ms Loan)
ORI TOEIC: 25/3 Thăng Long P4 Tân Bình (cạnh Học Viện Hàng Không, Cơ Sở đường Cộng Hoà)
- BÌNH LUẬN
Các bài viết khác
- PART 1 TOEIC TRONG CUỘC SỐNG - P1
- Review Phỏng Vấn Tiếp Viên Hàng Không Vietjet Air
- Review các vòng phỏng vấn Passenger Service Officer của Vietjet mới nhất năm 2024
- CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TOEIC LISTENING
- CẤU TRÚC ĐỀ THI TOEIC FULL 7 PART LISTENING AND READING
- Lộ trình khoá TIẾNG ANH Năng Đoạn Kim Cương mới nhất 2024 tại ORI
- HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THI TOEIC 2024
- Làm thế nào để tham gia phi hành đoàn của hãng hàng không Emirates?
- Những lỗi thường gặp khi viết CV và cách khắc phục
- Bí quyết viết CV xin việc gây ấn tượng với nhà tuyển dụng