https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

CHI TIẾT - MẸO LÀM BÀI TOEIC PART 2

Phần này gồm 25 câu. Mỗi câu có một câu hỏi và ba lựa chọn đáp án. Nhiệm vụ của bạn là phải chọn ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi trong bài. Hỏi Đáp là một phần thi đơn giản nhưng tương đối khó với các bạn luyện thi TOEIC Vậy làm sao để làm phần này vừa nhanh vừa chính xác? Hãy cùng tìm hiểu các mẹo làm bài thi Part 2 trong bài viết này cùng ORI nhé!

I. Cấu trúc bài thi Part 2 TOEIC

TOEIC Part 2 có tất cả 25 câu hỏi (câu 7 -31), các câu trả lời đều hoàn toàn không có ch, nên việc nghe chính xác là vô cùng cần thiết. Mỗi câu sẽ 1 câu hỏi và có 3 đáp A,B và C. Chọn ra 1 đáp án bạn nghe GIỐNG VỚI CÂU HỎI NHẤT. Các câu hỏi trong Part 2 có thể là câu hỏi có từ để hỏi, câu nghi vấn thông thường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

Dạng câu hỏi

Ví dụ tiếng Anh

Dịch sang tiếng Việt

Trả lời gợi ý

Câu hỏi Yes/No

Do you like English?

Bạn có thích tiếng Anh không?

Yes, I do. (Có, tôi thích.) / No, I don't. (Không, tôi không thích.)

Câu hỏi Wh-

What is your name?

Tên của bạn là gì?

My name is Bard. (Tên tôi là Bard.)

Câu hỏi có mệnh đề phụ

Do you know the capital of France?

Bạn có biết thủ đô của Pháp là gì không?

Yes, I do. It's Paris. (Có, tôi biết. Đó là Paris.)

Câu hỏi ở thì hiện tại đơn

Do you go to school every day?

Bạn có đi học mỗi ngày không?

Yes, I do. (Có, tôi đi.) / No, I don't. (Không, tôi không đi.)

Câu hỏi ở thì quá khứ đơn

Did you go to school yesterday?

Bạn có đi học ngày hôm qua không?

Yes, I did. (Có, tôi đi.) / No, I didn't. (Không, tôi không đi.)

Câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn

Are you learning English now?

Bạn đang học tiếng Anh bây giờ không?

Yes, I am. (Có, tôi đang học.) / No, I'm not. (Không, tôi không đang học.)

Câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn

Were you learning English yesterday?

Bạn có đang học tiếng Anh ngày hôm qua không?

Yes, I was. (Có, tôi đang học.) / No, I wasn't. (Không, tôi không đang học.)

Câu hỏi ở thì tương lai đơn

Will you be learning English tomorrow?

Bạn sẽ học tiếng Anh ngày mai chứ?

Yes, I will. (Có, tôi sẽ học.) / No, I won't. (Không, tôi sẽ không học.)

Khi trả lời các câu hỏi bằng trợ động từ, học sinh cần lưu ý những điều sau:

  • Đối với câu hỏi Yes/No, học sinh chỉ cần trả lời Yes hoặc No.
  • Đối với câu hỏi Wh-, học sinh cần trả lời bằng một mệnh đề hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.
  • Đối với câu hỏi có mệnh đề phụ, học sinh cần trả lời cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
  • Đối với câu hỏi ở thì hiện tại đơn, học sinh cần sử dụng trợ động từ "do" hoặc "does".
  • Đối với câu hỏi ở thì quá khứ đơn, học sinh cần sử dụng trợ động từ "did".
  • Đối với câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, học sinh cần sử dụng trợ động từ "is" hoặc "are".
  • Đối với câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn, học sinh cần sử dụng trợ động từ "was" hoặc "were".
  • Đối với câu hỏi ở thì tương lai đơn, học sinh cần sử dụng trợ động từ "will".

Mẹo học câu hỏi bằng trợ động từ
Để học tốt câu hỏi bằng trợ động từ, học sinh có thể áp dụng những mẹo sau:

  • Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.
  • Ghi nhớ cách sử dụng các trợ động từ ở các thì khác nhau.
  • Nắm vững các từ nhận biết của các thì.
  • Luyện tập nghe và hiểu các câu hỏi bằng trợ động từ.

WHERE

Câu hỏi (Tiếng Anh)

Câu trả lời gợi ý (Tiếng Anh)

Bản dịch (Tiếng Việt)

Nghĩa Tiếng Việt của Câu Trả Lời

Where are you from?

I'm from [your home country].

Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ [quốc gia của bạn].

Where is the nearest hospital?

The nearest hospital is [location].

Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Bệnh viện gần nhất nằm ở [vị trí].

Where can I find a good restaurant?

You can find a good restaurant at [location].

Tôi có thể tìm nhà hàng ngon ở đâu?

Bạn có thể tìm một nhà hàng tốt tại [vị trí].

Where did you go on vacation?

I went to [destination] for vacation.

Bạn đã đi nghỉ ở đâu?

Tôi đã đi nghỉ ở [điểm đến].

Where is your house located?

My house is located at [address].

Nhà bạn nằm ở đâu?

Nhà tôi nằm ở [địa chỉ].

Where do you work?

I work at [company or place].

Bạn làm việc ở đâu?

Tôi làm việc tại [công ty hoặc địa điểm].

Where did you park your car?

I parked my car at [location].

Bạn đã đỗ xe ở đâu?

Tôi đã đỗ xe tại [vị trí].

Where are my keys?

Your keys might be [possible locations].

Chìa khóa của tôi ở đâu?

Chìa khóa của bạn có thể ở [các vị trí có thể].

Where does this road lead to?

This road leads to [destination].

Con đường này dẫn đến đâu?

Con đường này dẫn đến [điểm đến].

Where is the meeting taking place?

The meeting is taking place at [location].

Cuộc họp diễn ra ở đâu?

Cuộc họp diễn ra tại [vị trí].

Where can I buy tickets for the concert?

You can buy tickets for the concert at [location].

Tôi có thể mua vé cho buổi hòa nhạc ở đâu?

Bạn có thể mua vé cho buổi hòa nhạc tại [vị trí].

Where is the entrance to the museum?

The entrance to the museum is at [location].

Lối vào bảo tàng ở đâu?

Lối vào bảo tàng nằm ở [vị trí].

Where do you plan to go this weekend?

I plan to go to [destination] this weekend.

Cuối tuần này bạn dự định đi đâu?

Cuối tuần này, tôi dự định đi đến [điểm đến].

Where is the library located?

The library is located at [address].

Thư viện nằm ở đâu?

Thư viện nằm ở [địa chỉ].

WHEN

Câu hỏi (Tiếng Anh)

Câu trả lời gợi ý (Tiếng Anh)

Bản dịch (Tiếng Việt)

Nghĩa Tiếng Việt của Câu Trả Lời

When is your birthday?

My birthday is on [date].

Sinh nhật của bạn là khi nào?

Sinh nhật của tôi là vào [ngày].

When did you arrive?

I arrived [time or date].

Bạn đã đến khi nào?

Tôi đã đến vào [thời gian hoặc ngày].

When does the movie start?

The movie starts at [time].

Bắt đầu phim khi nào?

Phim bắt đầu vào [thời gian].

When can we meet?

We can meet [time or date].

Chúng ta có thể gặp nhau khi nào?

Chúng ta có thể gặp nhau vào [thời gian hoặc ngày].

 

II. Các bẫy thường xuất hiện trong TOEIC Part 2

  •  MẸO 1: Câu trả lời có từ LẶP LẠI giống với câu hỏi, từ cùng chủ đề => BẪY.
  •  MẸO 2: Sự hoà hợp giữa Subject Câu Hỏi và Câu Trả lời
    You => I/We
    Mr B => He
    The plan => It
  • MẸO 3:  thay vì cố gắng dịch câu trả lời sang nghĩa tiếng việt
    Hãy suy luận câu trả lời , sẽ trả lời cho dạng câu hỏi nào, rồi so sánh với câu hỏi nghe ban đầu có hợp lý ko => đẩy nhanh tốc độ suy luận

MẸO 4:

Các câu hỏi với Wh- How, là câu hỏi thông tin chi tiết

  • Trả lời = Yes/No (SAI)

__________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Nếu bạn đang MẤT GỐC tiếng Anh và muốn biết thêm nhiều kiến thức hay từ tiếng Anh. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không đăng ký ngay để được trải nghiệm 2 buổi học thử HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ – Học thử nhưng trải nghiệm thật
Liên hệ ngay: 
0906 303 373 (Ms.Diễm)
0778 845 689 (Ms.Loan)
Địa chỉ: 
25/3 Thăng Long, Phường 04, Quận Tân Bình
(Đầu hẻm 25 Thăng Long có quán Passio màu xanh lá cây)
  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73