https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

BẢNG LIÊN TỪ TOEIC ĐẦY ĐỦ NHẤT

Tổng hợp kiến thức về LIÊN TỪ – TỪ NỐI trong tiếng Anh

Liên từ là một từ loại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi, liên từ có chức năng liên kết các cụm từ, các đoạn văn và các câu. Mặc dù phổ biến nhưng rất nhiều người học lại gặp vấn đề với cách dùng liên từ trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ và cụ thể các loại liên từ và cách

1 – Khái niệm về liên từ

Liên từ (từ nối) là từ dùng để nối các từ, các nhóm từ, các cụm từ hay các câu lại với nhau.

 

2 – Cách dùng liên từ trong tiếng Anh

Dựa vào mục đích sử dụng, liên từ được phân thành 3 loại: liên từ kết hợp, tương liên từ và liên từ phụ thuộc.

Hãy cùng ORI xem chi tiết về cách dùng liên từ trong tiếng Anh nhé:

 

a – Liên từ kết hợp

Dùng để nối các từ, nhóm từ, cụm từ cùng loại, nối các mệnh đề ngang hàng nhau. Những liên từ kết hợp được dùng phổ biến gồm: and, or, but, for, yet.

 

E.g. Owen is a friendly and energetic teacher. (Owen là một giáo viên thân thiện và tràn đầy năng lượng.)

 

I use my smartphone if I need to check my email or order a taxi.  cách dùng liên từ trong tiếng Anh

(Chúng tôi sử dụng chiếc điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra email và gọi taxi.)

 

Lucy has a beautiful but lazy cat. (Lucy có một con mèo đẹp nhưng lười biếng.)

 

His phone number is so easy to remember for it contains lots of 9s.

(Số điện thoại của anh ấy rất dễ nhớ vì nó chứa nhiều số 9.)

 

It rained heavily yesterday, yet we still went to school.

(Trời mưa to ngày hôm qua, nhưng chúng tôi vẫn đi học.)

 

Lưu ý! cách dùng liên từ trong tiếng Anh

Khi nói về cách dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên từ nhé!

 

b – Tương liên từ

Tương liên từ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa liên từ và các từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

 

Những tương liên từ được dùng phổ biến bao gồm: both… and… (vừa… vừa…), not only… but also… (không những… mà còn…), either… or… (hoặc… hoặc…), neither… nor… (không… cũng không…), whether… or… (liệu… hay…), …

 

E.g. She often buys herself both new clothes and new shoes. (Cô ấy thường mua cho bản thân cả quần áo mới cả giày mới.)

 

President Emmanuel Macron is not only handsome but also caring. (Tổng thống Emmanuel Macron không những điển trai mà còn ân cần.)

 

I like neither pork nor beef. (Tôi không thích ăn thịt lợn và thịt bò.)

 

We can either go to the movies today or go to the park. (Chúng ta có thể hoặc là đi xem phim hôm nay hoặc là đi công viên.)

 

He is considering whether to sleep more or get up. (Nó đang cân nhắc ngủ thêm hay dậy.)

 

c – Liên từ phụ thuộc

Loại liên từ cuối cùng được đề cập trong bài này – liên từ phụ thuộc – dùng để nối nhóm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu. Những liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến là:

As: bởi vì/ khi

Liên từ “as” mang 2 nghĩa: “bởi vì” (= because) và “khi” (= when). cách dùng liên từ trong tiếng Anh

 

E.g. Nana’s clothes are all pink as that color really suits her. (Quần áo của Nana tất cả đều màu hồng vì màu hồng thật sự hợp với cô ấy.)

 

Gold declined more than 1 percent and hit its lowest in a month on Friday as the U.S. dollar strengthened. (Giá vàng giảm hơn 1% và chạm mức thấp nhất trong một tháng trong phiên thứ 6 giữa bối cảnh đồng USD mạnh lên.)

 

After: sau khi

“After” là một liên từ được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại hằng ngày của chúng ta với nghĩa “sau khi”.

 

E.g. Michelle goes for a run every morning after she wakes up. (Michelle chạy bộ mỗi buổi sáng sau khi cô ấy thức dậy.)

 

Although: mặc dù, dù

E.g. You need to do this by yourself, although your father is ready to help. (Con cần tự làm điều này mặc dù bố con sẵn sàng giúp đỡ.) cách dùng liên từ trong tiếng Anh

 

Before: trước khi

Đối lập với “after” đã đề cập bên trên là liên từ “before” mang nghĩa “trước khi”.

 

E.g. Before he goes to work, he always prepares breakfast for his family.

(Trước khi anh ấy đi làm, anh ấy luôn chuẩn bị bữa sáng cho gia đình của anh ấy.)

 

Because: vì, bởi vì

E.g. You need to practice your listening skills because, as they say, “practice makes perfect”. (Bạn cần luyện tập kỹ năng nghe bởi vì, như người ta thường nói, “có công mài sắt, có ngày nên kim”.)

 

If: nếu

E.g. If you don’t mind, I will sit here. (Nếu anh không phiền, tôi sẽ ngồi đây.)

Providing/ provided that: miễn là

E.g. You can stay here, provided that your parents allow you.

(Bạn có thể ở đây, miễn là bố mẹ bạn cho phép.)

 

As soon as: ngay khi

E.g. I will call you as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi có thể.)

 

3 – Phân biệt cách dùng liên từ trong tiếng Anh và một số giới từ có cùng nghĩa

Liên từ                                    Giới từ

Because                                 Because of

While                                       During

Although                                  Despite

Sự khác biệt cơ bản giữa cách dùng của giới từ và cách dùng liên từ trong tiếng Anh là: liên từ + một mệnh đề, trong khi đó giới từ + một danh từ hoặc ngữ danh từ.

 

E.g. They were upset because of the delayed concert. (Họ đã tức giận bởi việc buổi hòa nhạc bị hoãn.)

 

They were upset because the concert was delayed. (Họ đã tức giận bởi vì buổi hòa nhạc bị hoãn.)

 

We stayed indoors during the rain. (Chúng tôi ở trong nhà suốt lúc mưa.)

 

We stayed indoors while it rained. (Chúng tôi ở trong nhà trong khi trời mưa.)

 

Despite the rain, we went to school. (Mặc dù cơn mưa, chúng tôi đã đến trường.)

 

Although it rained, we went to school. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đến trường.)

 

TÀI LIỆU BẢNG LIÊN TỪ TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ NHẤT : TẠI ĐÂY

 
  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73