https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

15 TỪ VƯNG THÔNG DUNG VỀ CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC TIẾNG ANH

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối trong môi trường làm việc vì không hiểu hoặc không tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. ORI hiểu rằng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh là chìa khóa để thành công trong công việc và mở ra nhiều cơ hội mới. Trong bài viết này, ORI sẽ giới thiệu cho bạn 20 từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng trong môi trường làm việc.

  1. Employee (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên
    • Ví dụ tiếng Anh: She is a dedicated employee who works diligently.
    • Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ làm việc.
  2. Employer (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Nhà tuyển dụng
    • Ví dụ tiếng Anh: The employer interviewed several candidates for the job.
    • Ví dụ tiếng Việt: Nhà tuyển dụng đã phỏng vấn nhiều ứng viên cho công việc.
  3. Salary (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Lương
    • Ví dụ tiếng Anh: His salary is paid monthly.
    • Ví dụ tiếng Việt: Lương của anh ấy được trả hàng tháng.
  4. Job (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Công việc
    • Ví dụ tiếng Anh: Her dream job is to work in marketing.
    • Ví dụ tiếng Việt: Công việc mơ ước của cô ấy là làm trong lĩnh vực tiếp thị.
  5. Workplace (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Nơi làm việc
    • Ví dụ tiếng Anh: Our workplace is known for its friendly atmosphere.
    • Ví dụ tiếng Việt: Nơi làm việc của chúng tôi nổi tiếng với không khí thân thiện.
  6. Resume (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Sơ yếu lý lịch
    • Ví dụ tiếng Anh: She submitted her resume for the job application.
    • Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy đã nộp sơ yếu lý lịch cho đơn xin việc làm.
  7. Interview (Noun/Verb)
    • Nghĩa tiếng Việt: Phỏng vấn / Cuộc phỏng vấn
    • Ví dụ tiếng Anh: He has an interview with the company tomorrow.
    • Ví dụ tiếng Việt: Ngày mai, anh ấy có cuộc phỏng vấn với công ty.
  8. Promotion (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Thăng tiến
    • Ví dụ tiếng Anh: His hard work led to a well-deserved promotion.
    • Ví dụ tiếng Việt: Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy đã đưa anh ấy đến một cuộc thăng tiến xứng đáng.
  9. Deadline (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Hạn chót
    • Ví dụ tiếng Anh: We need to meet the deadline for this project.
    • Ví dụ tiếng Việt: Chúng ta cần hoàn thành đúng hạn chót cho dự án này.
  10. Colleague (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Đồng nghiệp
    • Ví dụ tiếng Anh: She has a great relationship with her colleagues.
    • Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp của mình.
  11. Meeting (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Cuộc họp
    • Ví dụ tiếng Anh: The meeting is scheduled for 2 PM.
    • Ví dụ tiếng Việt: Cuộc họp đã được lên lịch vào 2 giờ chiều.
  12. Project (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Dự án
    • Ví dụ tiếng Anh: We are currently working on a big project.
    • Ví dụ tiếng Việt: Chúng tôi hiện đang làm việc trên một dự án lớn.
  13. Team (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Nhóm
    • Ví dụ tiếng Anh: Our team is very diverse and talented.
    • Ví dụ tiếng Việt: Nhóm của chúng tôi rất đa dạng và tài năng.
  14. Supervisor (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Người giám sát
    • Ví dụ tiếng Anh: The supervisor is responsible for overseeing the team's work.
    • Ví dụ tiếng Việt: Người giám sát chịu trách nhiệm giám sát công việc của nhóm.
  15. Overtime (Noun)
    • Nghĩa tiếng Việt: Làm thêm giờ
    • Ví dụ tiếng Anh: She often works overtime to meet project deadlines.
    • Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy thường làm việc làm thêm giờ

​===============================================================================================================

Với 20 từ vựng tiếng Anh trên, bạn đã có một bước đầu trong việc nắm vững ngôn ngữ trong môi trường làm việc. Nếu bạn lo lắng khi bị mất gốc tiếng anh thì ĐỪNG LO LẮNG hãy đến với ORI chúng tôi CAM KẾT sẽ cung cấp cho bạn một nền tảng tiếng Anh vững chắc.

Tham khảo khoá học: TOEIC Cơ Bản - Mất Gốc

Liên hệ  để đăng ký tại đây:

SĐT/Zalo: 07788 45689 ( Ms.Loan)

Địa chỉ: 25/3 Thăng Long, P4, Tân Bình,TP.HCM ( Đầu hẻm 25 Thăng Long có quán coffee Passio màu xanh lá)

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73