https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

10 CỤM TỪ PHỔ BIẾN KHI GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Tại sao bạn học nhiều những vẫn thiếu tự tin khi nói Tiếng Anh ?

Ở các trường học của Việt Nam, tiếng Anh thường được dạy một cách cứng nhắc, chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và kỹ năng viết. Hầu hết học sinh ngày nay vẫn học để lấy điểm, với các bài kiểm tra viết truyền thống không chú trọng nhiều vào kỹ năng nói và nghe. Việc thiếu chú trọng vào luyện nói và phát âm có nghĩa là học sinh không phát triển thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động.

Mục đích chính của việc sử dụng các từ giúp diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh là để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và dễ hiểu nhất có thể cho người đối thoại. Đồng thời cũng tạo cảm giác vui vẻ và thoải mái trong cuộc đối thoại.

Ngoài ra, việc sử dụng các từ giúp diễn đạt tự nhiên hơn cũng có thể giúp tăng khả năng truyền đạt thông điệp một cách hài hòa và dễ nhớ hơn, giúp người đối thoại dễ dàng ghi nhớ và và ấn tượng về bạn hơn <3

Thiếu vốn từ vựng cũng là lý do khiến nhiều người ngại nói tiếng Anh. Khi giao tiếp, sẽ rất khó tự tin nếu bạn không thể tìm được đúng từ ngữ, các cụm từ tiếng Anh để diễn đạt cho ý của mình. Đồng thời, việc lo sợ phát âm sai, dùng không đúng từ cũng tạo nên sự lo sợ, lâu dần gây mất tự tin, ngại giao tiếp, lười giao tiếp. Vậy thì hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nha:

 

Vài cụm từ, từ vựng giúp bạn tự tin khi dùng trong giao tiếp

  1. Well

"Well" thường được sử dụng để bắt đầu một câu để trả lời hoặc đưa ra một ý kiến trong một cuộc hội thoại. Nó có thể có ý nghĩa như "tôi muốn bắt đầu nói về điều gì đó".

For example: "Well, I think we should start the meeting now."

     - "Well" Sử dụng như một câu cảm thán thể hiện sự tức giận hay ngạc nhiên, “well” tương đương với “thật ra thì”, “thật ra”, “ái chà”, …

For example: Well, who would have thought it would happen? – Ái chà, ai mà nghĩ việc này có thể xảy ra cơ chứ?

     - "Well" thể hiện Trì hoãn, suy nghĩ cách diễn đạt câu

For example: well, as you say, …

  1. To be honest

"To be honest" thường được sử dụng để diễn đạt một ý kiến chân thật và trung thực. Nó có thể có ý nghĩa như "thực sự" hoặc "nói thật".

For example: "To be honest, I didn't really enjoy the movie."

  1. So

"So" thường được sử dụng để kết nối các ý kiến hoặc câu trả lời trong một cuộc hội thoại. Nó có thể có ý nghĩa như "và vì vậy" hoặc "kết quả là".

For example: "What did you do over the weekend?"

                     - "I went hiking on Saturday, and then went to the beach on Sunday. So, I had a pretty good weekend."

  1. Hmmm

Khi cần thời gian suy nghĩ, tạo cảm giác trầm ngâm, bạn có thể sử dụng từ “Hmm”để biểu đạt. Sử dụng “Hmm” giúp bạn tránh được những ngập ngừng, đứt quảng thể hiện sự thiếu tự tin khi giao tiếp.

For example: “Hmm, I’m don’t remember”

  1. Like

"Like" cũng có thể được sử dụng trong tiếng lóng để thể hiện sự giống nhau hoặc để bắt đầu một câu trong cuộc trò chuyện.

For example: "She was like, 'What are you doing?' and I was like, 'Just hanging out.'"

 

"Like" cũng có thể được sử dụng để thêm sự mượn văn hoặc không chắc chắn vào câu nói.

For example: "I was, like, totally surprised when I saw her."

  1. You see

Từ "you see" thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện để giải thích hoặc làm rõ ý kiến, thông tin hoặc tình huống cho người nghe hiểu rõ hơn.

Ví dụ, khi bạn muốn giải thích cho người khác về một ý tưởng hay một tình huống mà họ không biết đến, bạn có thể sử dụng từ "you see" để bắt đầu câu giải thích.

For example: "You see, the reason why I couldn't come to your party last night was because I had to work overtime."

 

Từ "you see" cũng thường được sử dụng để đưa ra lý do hoặc giải thích một ý kiến, một lời đề nghị hay một hành động của mình.

For example: "I think we should cancel the meeting today, you see, because the weather is so bad that it would be difficult for everyone to come here."

Tuy nhiên, trong một số tình huống, sử dụng quá nhiều từ "you see" có thể làm cho câu nói trở nên lặp đi lặp lại hoặc trông có vẻ không chuyên nghiệp. Do đó, cần phải sử dụng từ này một cách cân nhắc và hợp lý để truyền tải thông tin một cách hiệu quả.

  1. Actually

"Actually" (thực ra): Từ này thường được sử dụng để giải thích hoặc chỉnh sửa thông tin. Nói "actually" có nghĩa là bạn muốn làm rõ hoặc thay đổi một thông tin nào đó mà người khác đã nói.

For example: "I thought it was going to rain, but actually, the forecast was wrong."

  1. Basically

"Basically" (cơ bản là): Từ này thường được sử dụng để giải thích một điều gì đó một cách đơn giản và trực tiếp. Nói "basically" có nghĩa là bạn muốn tóm tắt một vấn đề hoặc giải thích một cách ngắn gọn.

For example: "Basically, I'm not interested in going out tonight."

  1. By the way

Từ "by the way" cũng có thể được sử dụng để nhắc lại một điều gì đó đã được đề cập trước đó hoặc để đưa ra một lời khuyên hoặc chỉ dẫn một cách tình cờ.

For example: "By the way, don't forget to send me that report by Friday."

  1.  Okay, so

Để bắt đầu một chủ đề mới, “okay” và “so” là hai từ khá thông dụng.

 

     Những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ giúp diễn đạt tự nhiên hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cách sử dụng từ phải phù hợp với tình huống và ngữ cảnh, và đừng sử dụng quá nhiều từ để tránh làm người nghe mất tập trung hoặc hiểu nhầm ý nhé ^^ 

 

TRUNG TÂM ORI TOEIC - TIẾNG ANH CÓ VIỆC LÀM - LUYỆN THI VÀ KỸ NĂNG PHỎNG VẤN TVHK
Hotline: 0906.303.373 (Ms.Diễm)

Website: Oritoeicdreamjob.com

FB: ORI TOEIC

Địa chỉ: 25/3 Thăng Long Phường 4, Q. Tân Bình, TPHCM (Đầu hẻm có quán cafe Passio màu xanh lá dễ nhận dạng)

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73