https://forms.gle/EyiVfB1z1iFAV58x8
facebook

Chia sẻ tài liệu

Từ vựng chuyên ngành Hàng Không

MỘT SỐ TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

  1. Air traffic controller: người điều khiển không lưu
  2. Baggage handler: nhân viên xếp dỡ hành lý
  3. Boarding pass: thẻ lên máy bay
  4. Cabin crew: tiếp viên hàng không
  5. Carry-on baggage: hành lý xách tay
  6. Departure gate: cửa ra vào máy bay
  7. Flight attendant: tiếp viên hàng không
  8. Jet lag: hiện tượng mệt mỏi do thay đổi múi giờ
  9. Layover: thời gian chờ giữa hai chuyến bay
  10. Runway: đường băng
  11. Terminal: nhà ga
  12. Turbulence: sự chao đảo trên không
  13. Airfare: giá vé máy bay
  14. Boarding time: thời gian lên máy bay
  15. Delay: trì hoãn

  16. In-flight: trong chuyến bay
  17. Non-stop flight: chuyến bay không dừng
  18. Seat belt: dây an toàn
  19. Take-off: cất cánh
  20. Landing: hạ cánh
  21. Airline: hãng hàng không
  22. Aircraft: máy bay
  23. Baggage claim: khu vực lấy hành lý
  24. Cockpit: buồng lái máy bay
  25. Connection: chuyến bay kết nối
  26. Duty-free: miễn thuế
  27. Emergency exit: lối thoát hiểm
  28. First class: hạng ghế đầu tiên
  29. Ground crew: nhân viên mặt đất
  30. International flight: chuyến bay quốc tế
  31. Overhead compartment: khoang trên đầu
  32. Passenger: hành khách
  33. Red-eye flight: chuyến bay khuya
  34. Refund: hoàn tiền
  35. Stopover: chuyến bay dừng chân
  36. Transit: thay đổi phương tiện
  37. Upgrade: nâng cấp hạng ghế
  38. Window seat: ghế ở cửa sổ
  39. Baggage allowance: số lượng hành lý cho phép mang theo
  40. Check-in counter: quầy check-in.
  41. Direct flight: chuyến bay trực tiếp
  42. Economy class: hạng ghế phổ thông
  43. Frequent flyer: khách hàng thường xuyên bay
  44. Gate: cửa vào ga, cửa vào máy bay
  45. In-flight entertainment: giải trí trên chuyến bay
  46. Meal service: dịch vụ ăn uống trên chuyến bay
  47. One-way ticket: vé một chiều
  48. Pilot: phi công
  49. Security checkpoint: điểm kiểm tra an ninh

.

Học thêm kiến thức Tiếng Anh hay tại fanpage ORI TOEIC 

Hotline 0906 303 373

Địa chỉ: 25/3 Thăng Long P4 Tân Bình

  • BÌNH LUẬN
Hotline:090 630 33 73
Chỉ đường icon zalo Zalo:090 630 33 73 SMS:090 630 33 73