Chia sẻ tài liệu
MỘT SỐ TỪ VỰNG TÍNH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
MỘT SỐ TỪ VỰNG TÍNH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Chào mừng bạn đến với Trung tâm ORI TOEIC, nơi chúng tôi chuyên đào tạo và luyện thi TOEIC, cũng như chuẩn bị cho sự nghiệp tiếp viên hàng không. Đặc biệt, ORI tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của học viên qua việc sử dụng các tính từ thông dụng.
1. Happy /ˈhæp.i/: Vui vẻ
Ví dụ: He looks happy today. (Anh ấy trông vui vẻ hôm nay.)
2. Sad /sæd/: Buồn
Ví dụ: I felt sad when I heard the bad news. (Tôi cảm thấy buồn khi nghe tin xấu.)
3. Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: Phấn khởi
Ví dụ: I'm really excited about the upcoming holiday. (Tôi thực sự phấn khởi về kỳ nghỉ sắp tới.)
4. Angry /ˈæŋ.ɡri/: Giận dữ
Ví dụ: She was angry at me for forgetting her birthday. (Cô ấy giận dữ với tôi vì tôi đã quên sinh nhật cô ấy.)
5. Tired /ˈtaɪərd/: Mệt mỏi
Ví dụ: After a long day at work, I was very tired. (Sau một ngày làm việc dài, tôi rất mệt mỏi.)
6. Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/: Đói
Ví dụ: It's lunchtime and I'm really hungry. (Đến giờ ăn trưa rồi và tôi thật sự đang rất đói.)
7. Thirsty /ˈθɝːrsti/: Khát
Ví dụ: After the run, he was very thirsty. (Sau khi chạy, anh ấy rất khát.)
8. Cold /koʊld/: Lạnh
Ví dụ: In the winter, it is very cold. (Vào mùa đông, thời tiết rất lạnh.)
9. Hot /hɑːt/: Nóng
Ví dụ: The weather is really hot today. (Thời tiết hôm nay thực sự nóng.)
10. Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
Ví dụ: The sunset over the ocean was truly beautiful. (Ánh hoàng hôn trên biển thật sự tuyệt đẹp.)
Cảm ơn bạn đã ghé thăm trang web của ORI và tìm hiểu về các tính từ tiếng Anh thông dụng. Tại ORI TOEIC, chúng tôi cung cấp nhiều hơn chỉ kiến thức cơ bản. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu trong việc luyện thi TOEIC cũng như chuẩn bị cho sự nghiệp tiếp viên hàng không.
Liên hệ ngay với ORI tại:
Zalo: 0906.303.373 ( Ms. Diem) và 0778.845.689 ( Ms Loan)
Website: oritoeicdreamjob.com
Add: 25/3 Thăng Long P4 Tân Bình, HCM
- BÌNH LUẬN
Các bài viết khác
- PART 1 TOEIC TRONG CUỘC SỐNG - P1
- 15 TỪ VƯNG THÔNG DUNG VỀ CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC TIẾNG ANH
- Làm Thế Nào Để Tạo Một CV Phù Hợp Với Vị Trí Công Việc
- LỢI ÍCH HỌC CA SÁNG TẠI ORI TOEIC
- Sinh Viên Không Có Kinh Nghiệm Viết Đơn Xin Việc Như Thế Nào?
- Từ việc giỏi tiếng Anh tạo ra thu nhập – Bạn thuộc những đối tượng này không?
- Câu bị động trong tiếng Anh: định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
- SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là gì? Sử dụng Động từ khuyết thiếu sao cho đúng?
- Tiền tố và hậu tố (Prefixes- and -suffixes) chi tiết trong tiếng Anh