Chia sẻ tài liệu
CẦN CHUẨN BỊ GÌ CHO LẦN ĐẦU
Khi lần đầu đi máy bay, nhiều người sẽ cảm thấy lo lắng và bối rối vì chưa biết rõ các quy định và thủ tục cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về những lưu ý và chuẩn bị cần thiết để giúp bạn trải nghiệm một chuyến đi máy bay thuận lợi và an toàn.
I. Chuẩn bị trước khi đi lên máy bay
1. Chuẩn bị mua vé máy bay:
Vé máy bay là thứ bạn không thể thiếu cho một hành trình bay. Ngày nay bạn có thể mua vé thông qua nhiều kênh khác nhau. Trong đó, đặt vé trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến vì sự tiện ích. Để có thể mua được vé máy bay giá rẻ, bạn nên đặt vé khoảng 2 – 3 tháng trước lịch trình dự định. Như vậy cũng tránh trường hợp “cháy” vé.
2. Tìm hiểu quy định về hành lý và túi xách:
Trước khi lên máy bay, bạn cần tìm hiểu kỹ về quy định của hãng hàng không về trọng lượng và kích thước hành lý, đồng thời cũng cần tìm hiểu về quy định về túi xách mang lên máy bay. Nếu bạn không tuân thủ đúng quy định, bạn sẽ phải trả thêm chi phí phát sinh.
3. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết:
Trước khi đi máy bay, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu, visa, vé máy bay và các giấy tờ liên quan khác. Nếu đi nước ngoài, bạn cần kiểm tra kỹ quy định về hộ chiếu và visa của quốc gia đó để tránh bị trục trặc trong quá trình nhập cảnh.
4. Kiểm tra lại thông tin chuyến bay và lịch trình:
Trước khi đến sân bay, bạn cần kiểm tra lại thông tin chuyến bay và lịch trình để tránh bị lỡ chuyến bay hoặc đến sân bay quá sớm hoặc quá muộn.
5. Chọn ghế ngồi phù hợp:
Nếu bạn có nhu cầu chọn ghế ngồi trên máy bay, bạn cần chọn ghế phù hợp với nhu cầu của mình như ghế có chân đỡ hoặc ghế ở hàng thoáng khí.
6. Đi đúng giờ:
Bạn cần đi đúng giờ để không bị lỡ chuyến bay hoặc làm ảnh hưởng đến chuyến bay của người khác. Thường thì bạn nên đến sân bay ít nhất 2 giờ trước giờ khởi hành để thực hiện các thủ tục liên quan.
II. Một số từ Tiếng Anh mà bạn có thể bắt gặp tại sân bay
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp ở sân bay mà bạn cần biết để có một chuyến đi suôn sẻ:
Airport (n): /ˈeəpɔːt/ - sân bay Terminal (n): /ˈtɜːmɪnl/ - nhà ga, nhà điều hành Departure (n): /dɪˈpɑːtʃə(r)/ - sự khởi hành, sự xuất phát Arrival (n): /əˈraɪvl/ - sự đến, sự nhập cảnh Boarding pass (n): /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ - thẻ lên máy bay Gate (n): /ɡeɪt/ - cổng vào đến khu vực lên máy bay Security check (n): /sɪˈkjʊərəti tʃek/ - kiểm tra an ninh Baggage claim (n): /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ - khu vực nhận hành lý Customs (n): /ˈkʌstəmz/ - hải quan Immigration (n): /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ - cục nhập cảnh |
Check-in (n): /ˈtʃekɪn/ - thủ tục làm thẻ lên máy bay Boarding (n): /ˈbɔːdɪŋ/ - sự lên máy bay Delay (n): /dɪˈleɪ/ - sự chậm trễ, sự hoãn lại Cancelled (adj): /ˈkænsəld/ - đã hủy bỏ Connecting flight (n): /kəˈnektɪŋ flaɪt/ - chuyến bay kết nối Direct flight (n): /dɪˈrekt flaɪt/ - chuyến bay thẳng Airline (n): /ˈeəlaɪn/ - hãng hàng không Window seat (n): /ˈwɪndoʊ siːt/ - ghế đối diện cửa sổ Aisle seat (n): /ˈaɪl siːt/ - ghế trên lối đi Cabin crew (n): /ˈkæbɪn kruː/ - phi hành đoàn |
Một vài câu ví dụ:
"Nếu bạn đến sân bay sớm hơn thời gian khởi hành, hãy kiểm tra màn hình thông báo để biết chuyến bay của bạn có thay đổi không."
"If you arrive at the airport earlier than your departure time, check the information board to see if there are any changes to your flight."
"Sau khi hoàn tất thủ tục check-in, bạn sẽ nhận được thẻ lên máy bay và hành lý sẽ được gửi đến khu vực baggage claim."
"After completing the check-in process, you will receive a boarding pass and your luggage will be sent to the baggage claim area."
"Để đảm bảo an ninh, bạn sẽ phải trải qua quá trình kiểm tra an ninh trước khi vào khu vực lên máy bay."
"To ensure security, you will have to go through the security check before entering the boarding area."
"Nếu chuyến bay của bạn bị hoãn, hãy kiểm tra bảng thông báo để biết lịch trình mới nhất và liên hệ với nhân viên để được hỗ trợ."
"If your flight is delayed, check the information board for the latest schedule and contact the staff for assistance."
"Khi lên máy bay, bạn có thể chọn ghế đối diện cửa sổ (window seat) hoặc ghế trên lối đi (aisle seat) tùy theo sở thích cá nhân."
"When boarding the plane, you can choose a window seat or an aisle seat depending on your personal preference."
"Phi hành đoàn (cabin crew) sẽ hướng dẫn quý khách về quy trình an toàn trên máy bay trước khi khởi hành."
"The cabin crew will instruct passengers on the safety procedures on the plane before takeoff."
Chúc bạn có chuyến bay thuận lợi!
Nếu bạn cũng có ước mơ trở thành 1 nữ tiếp viên xinh đẹp hay những chàng tiếp viên lịnh lãm
Đừng chần chừ hãy liên hệ ngay với ORI TOEIC
► Luyện thi chứng chỉ TOEIC cấp tốc
► Luyện khả năng giao tiếp, phát âm + dịch thuật
► Lộ trình rõ ràng cho các học viên mất gốc
► Định hướng nghề nghiệp miễn phí
► Giới thiệu và đảm bảo việc làm về hàng không, nghành dịch vụ
=================
Thông tin liên hệ:
SĐT/ Zalo: 0906. 303.373 ( Ms. Diễm)
Địa chỉ: 25/3 Thăng Long, p4, Tân Bình, HCM
- BÌNH LUẬN
Các bài viết khác
- PART 1 TOEIC TRONG CUỘC SỐNG - P1
- 15 TỪ VƯNG THÔNG DUNG VỀ CHỦ ĐỀ LÀM VIỆC TIẾNG ANH
- Làm Thế Nào Để Tạo Một CV Phù Hợp Với Vị Trí Công Việc
- LỢI ÍCH HỌC CA SÁNG TẠI ORI TOEIC
- Sinh Viên Không Có Kinh Nghiệm Viết Đơn Xin Việc Như Thế Nào?
- Từ việc giỏi tiếng Anh tạo ra thu nhập – Bạn thuộc những đối tượng này không?
- Câu bị động trong tiếng Anh: định nghĩa, cấu trúc, cách dùng
- SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là gì? Sử dụng Động từ khuyết thiếu sao cho đúng?
- Tiền tố và hậu tố (Prefixes- and -suffixes) chi tiết trong tiếng Anh